Static NAT

Định nghĩa Static NAT là gì?

Static NATStatic NAT. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Static NAT - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một bản dịch địa chỉ mạng tĩnh (NAT tĩnh) là một loại kỹ thuật NAT rằng tuyến đường và bản đồ giao thông mạng từ một địa chỉ IP public static đến một địa chỉ IP riêng bên trong và / hoặc mạng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một NAT tĩnh được sử dụng chủ yếu trong các mạng doanh nghiệp nơi có nhiều máy chủ nội bộ có địa chỉ IP không đăng ký và được truy cập bởi một khán giả toàn cầu sử dụng địa chỉ IP public static. Nó cung cấp một phương tiện để đảm bảo tính minh bạch mạng, an ninh và sự riêng tư bằng cách ẩn các chi tiết của mạng nội bộ sử dụng, kiến ​​trúc và các mẫu từ người dùng bên ngoài hoặc của cộng đồng.

What is the Static NAT? - Definition

A static network address translation (static NAT) is a type of NAT technique that routes and maps network traffic from a static public IP address to an internal private IP address and/or network.

Understanding the Static NAT

A static NAT is primarily used in enterprise networks where many internal servers have unregistered IP addresses and are accessed by a global audience using static public IP addresses. It provides a means to ensure network transparency, security and privacy by hiding the details of internal network usage, architecture and patterns from external or public users.

Thuật ngữ liên quan

  • Dynamic Network Address Translation (Dynamic NAT)
  • Network Address Translation (NAT)
  • Secure Network Address Translation (SecureNA or SNAT)
  • Virtual Private LAN Service (VPLS)
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol
  • Botnet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *