Định nghĩa Jitter (VoIP) là gì?
Jitter (VoIP) là Jitter (VoIP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Jitter (VoIP) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Trong Voice over Internet Protocol (VoIP) công nghệ, jitter đề cập đến một sự chậm trễ trong việc tiếp nhận một gói dữ liệu bằng giọng nói. Sự chậm trễ này ảnh hưởng đến việc truyền tải chất lượng âm thanh và giọng nói dữ liệu.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Truyền dữ liệu là rất quan trọng. Do đó, việc quản lý jitter là một phần quan trọng trong thực hiện truyền dữ liệu. Ba loại chính của jitter như sau:
What is the Jitter (VoIP)? - Definition
In Voice over Internet Protocol (VoIP) technologies, jitter refers to a delay in receiving a voice data packet. This delay affects the transmission of voice quality and voice data.
Understanding the Jitter (VoIP)
Data transmission is critical. Thus, managing jitter is an important part of data transmission implementation. The three major types of jitter are as follows:
Thuật ngữ liên quan
- Jitter Buster
- Voice Over Internet Protocol (VoIP)
- Telecommunications
- Public Switched Telephone Network (PSTN)
- Local Area Network (LAN)
- Internet
- Information Technology (IT)
- Jitter Test
- Hacking Tool
- Geotagging
Source: Jitter (VoIP) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm