Định nghĩa Software Quality Assurance (SQA) là gì?
Software Quality Assurance (SQA) là Đảm bảo chất lượng phần mềm (SQA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Software Quality Assurance (SQA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Đảm bảo chất lượng phần mềm (SQA) là một quá trình để đảm bảo rằng phần mềm phát triển đáp ứng và phù hợp với thông số kỹ thuật chất lượng xác định hoặc được chuẩn hóa. SQA là một quá trình liên tục trong chu kỳ phát triển phần mềm cuộc sống (SDLC) mà thường xuyên kiểm tra các phần mềm phát triển để đảm bảo đáp ứng các biện pháp chất lượng mong muốn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
SQA giúp đảm bảo sự phát triển của phần mềm chất lượng cao. thực hành SQA được thực hiện ở hầu hết các loại phát triển phần mềm, không phụ thuộc vào mô hình phát triển phần mềm cơ bản được sử dụng. Theo một nghĩa rộng hơn, SQA kết hợp và thực hiện phần mềm thử nghiệm các phương pháp để kiểm tra phần mềm. Thay vì kiểm tra chất lượng sau khi hoàn thành, SQA xử lý thử nghiệm cho chất lượng trong từng giai đoạn phát triển cho đến khi phần mềm hoàn tất. Với SQA, quá trình phát triển phần mềm di chuyển sang giai đoạn tiếp theo chỉ khi / tuân giai đoạn trước hiện tại với tiêu chuẩn chất lượng theo yêu cầu.
What is the Software Quality Assurance (SQA)? - Definition
Software quality assurance (SQA) is a process that ensures that developed software meets and complies with defined or standardized quality specifications. SQA is an ongoing process within the software development life cycle (SDLC) that routinely checks the developed software to ensure it meets desired quality measures.
Understanding the Software Quality Assurance (SQA)
SQA helps ensure the development of high-quality software. SQA practices are implemented in most types of software development, regardless of the underlying software development model being used. In a broader sense, SQA incorporates and implements software testing methodologies to test software. Rather than checking for quality after completion, SQA processes test for quality in each phase of development until the software is complete. With SQA, the software development process moves into the next phase only once the current/previous phase complies with the required quality standards.
Thuật ngữ liên quan
- Quality Assurance (QA)
- Computer-Aided Software Testing (CAST)
- Quality Control (QC)
- Software Testing
- Quality of Service (QoS)
- Software Development Process
- Capability Maturity Model Integration (CMMI)
- ISO 9000
- Commit
- Access Modifiers
Source: Software Quality Assurance (SQA) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm