Software

Định nghĩa Software là gì?

SoftwarePhần mềm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Software - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Phần mềm, theo nghĩa chung nhất của nó, là một tập hợp các hướng dẫn hoặc các chương trình hướng dẫn một máy tính để làm nhiệm vụ cụ thể.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các lý thuyết về phần mềm lần đầu tiên được đề xuất bởi Alan Turing năm 1935 trong bài luận của mình: số tính toán với một ứng dụng cho vấn đề Entscheidungs. Tuy nhiên, phần mềm này từ được đặt ra bởi nhà toán học và thống kê học John Tukey, trong một vấn đề 1958 của American Mathematical Monthly, trong đó ông đã thảo luận các chương trình máy tính điện tử.

What is the Software? - Definition

Software, in its most general sense, is a set of instructions or programs instructing a computer to do specific tasks.

Understanding the Software

The theory of software was first proposed by Alan Turing in 1935 in his essay: Computable numbers with an application to the Entscheidungs problem. However, the word software was coined by mathematician and statistician John Tukey, in a 1958 issue of American Mathematical Monthly in which he discussed electronic calculators' programs.

Thuật ngữ liên quan

  • System Software
  • Application Software
  • Open-Source Software (OSS)
  • Software Architect
  • Software as a Service (SaaS)
  • Software Development
  • Software Engineering
  • Software Engineer
  • Malicious Software (Malware)
  • Software Development Life Cycle (SDLC)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *