Định nghĩa Status Bar là gì?
Status Bar là Thanh trạng thái. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Status Bar - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một thanh trạng thái là một yếu tố kiểm soát đồ họa dùng để hiển thị thông tin trạng thái nhất định tùy thuộc vào ứng dụng hoặc thiết bị. Nó thường được hiển thị như một thanh ngang ở dưới cùng của cửa sổ ứng dụng trên máy tính, hoặc dọc theo phía trên của màn hình cho máy tính bảng và điện thoại thông minh. Thanh trạng thái cũng có thể được chia thành các phần thông tin và đôi khi có chức năng bổ sung như truy cập vào các công cụ và phím tắt. Trong trường hợp của các ứng dụng dựa trên văn bản hoặc giao diện điều khiển, thanh trạng thái có thể được thay thế bằng một dòng trạng thái.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một thanh trạng thái là một điều khiển đồ họa thường được bao gồm như là một phần mặc định của thiết kế giao diện người dùng đồ họa của nhiều ứng dụng. Mục đích chính của nó là để thông tin trạng thái hiển thị và tin nhắn ngắn liên quan đến việc áp dụng hoặc tình trạng thiết bị. Thông tin hiển thị phụ thuộc vào ứng dụng.
What is the Status Bar? - Definition
A status bar is a graphical control element used to display certain status information depending upon the application or device. It is usually displayed as a horizontal bar at the bottom of the application window on computers, or along the top of the screen for tablets and smartphones. The status bar can also be divided into sections of information and sometimes has extra functionalities such as access to tools and shortcuts. In the case of text-based or console applications, the status bar may be replaced with a status line.
Understanding the Status Bar
A status bar is a graphical control that is usually included as a default part of the graphical user interface design of many applications. Its main purpose is to display status information and short messages regarding the application or device’s status. The information displayed depends upon the application.
Thuật ngữ liên quan
- Window
- Graphical User Interface (GUI)
- Error Message
- Text Editor
- Bar
- Dialog Box
- In-Row Cooling
- Sound Card
- Control Bus
- Nubus
Source: Status Bar là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm