Định nghĩa A+ Certification là gì?
A+ Certification là A + Chứng nhận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ A+ Certification - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Yếu tố cốt lõi của tiêu chí chứng nhận A + bao gồm kiến thức về giải phẫu học máy tính, đó là lý do nhiều chuyên gia cho rằng những theo đuổi thực hành chứng chỉ này lắp ráp và tháo một máy tính vật lý. Các khu vực khác liên quan đến các hệ điều hành (OS) và kiến thức về sản phẩm của Microsoft. Những người tìm kiếm A + chứng nhận cũng cần có kiến thức về nhiệm vụ nhất định, như khởi động một máy tính với hệ điều hành được cài đặt khác nhau (OS).
What is the A+ Certification? - Definition
Understanding the A+ Certification
Core elements of A+ certification criteria include knowledge of computer anatomy, which is why many experts suggest that those pursuing this credential practice assembling and disassembling a physical computer. Other areas involve operating systems (OS) and knowledge of Microsoft products. Those seeking A+ certification also should be knowledgeable about certain tasks, like booting up a computer with various installed operating systems (OS).
Thuật ngữ liên quan
- Computing Technology Industry Association (CompTIA)
- Microsoft Certified Desktop Support Technician (MCDST)
- Hardware (H/W)
- Operating System (OS)
- Sound Card
- Central Processing Unit (CPU) Socket (CPU Socket)
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
Source: A+ Certification là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm