Định nghĩa Software Engineer là gì?
Software Engineer là Kỹ sư phần mềm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Software Engineer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một kỹ sư phần mềm là một IT chuyên nghiệp phát triển các khái niệm cơ bản mà tồn tại trong vòng đời phần mềm. Phần mềm phải đi qua một chu kỳ lặp lại giai đoạn (như nhiều sản phẩm khác hoặc dịch vụ) trước khi nó được hoàn thành và đưa vào thị trường. Công nghệ phần mềm là việc áp dụng một cách tiếp cận định lượng và có hệ thống để thiết kế, sáng tạo, phát triển và bảo trì phần mềm. Quá trình công nghệ phần mềm liên quan đến việc thiết lập cấu trúc các hoạt động cần thiết để phát triển một hệ thống phần mềm, chẳng hạn như thiết kế, đặc điểm kỹ thuật, phát triển và xác nhận.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bởi vì sự tiến bộ liên tục được thực hiện tại công nghệ, có một nhu cầu để thúc đẩy và duy trì khả năng tương thích phần mềm. Kỹ sư phần mềm đóng một vai trò then chốt trong việc này bằng cách làm cho những điều chỉnh cần thiết để hệ thống phần mềm và quy trình dựa trên nhu cầu của người dùng. Kỹ sư phần mềm thiết kế, tạo ra, duy trì và thay đổi phần mềm kiểm tra hoặc cập nhật.
What is the Software Engineer? - Definition
A software engineer is an IT professional who develops the fundamental concepts that exist within the software life cycle. Software must go through a cycle of repeating phases (like many other products or services) before it is finalized and put on the market. Software engineering is the application of a quantifiable and systematic approach to the design, creation, development and maintenance of software. The software engineering process involves the structured set of activities required to develop a software system, such as design, specification, evolution and validation.
Understanding the Software Engineer
Because of the constant advancements made in technology, there is a need to advance and maintain software compatibility. Software engineers play a key role in this by making the necessary adjustments to software systems and processes based on users' needs. Software engineers design, create, maintain and test software changes or updates.
Thuật ngữ liên quan
- Software
- Certified Systems Engineer (CSE)
- Software Engineering
- Software Engineering Institute (SEI)
- Computer-Aided Software Testing (CAST)
- Applications Engineer
- Margaret Hamilton
- Data Engineer
- Companion Virus
- Destructive Trojan
Source: Software Engineer là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm