Virtual Reality Modeling Language (VRML)

Định nghĩa Virtual Reality Modeling Language (VRML) là gì?

Virtual Reality Modeling Language (VRML)Virtual Reality Modeling Language (VRML). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Virtual Reality Modeling Language (VRML) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Virtual Reality Modeling Language (VRML) là một ngôn ngữ lập trình chuẩn mở tạo để thiết kế ba chiều (3-D) và các mô hình dựa trên Web, kết cấu và ảo tưởng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

VRML là một mở công cụ tiêu chuẩn phổ biến cho việc phát triển 3-D hình ảnh động, ảo tưởng, nhân vật và hầu hết các cơ quan đại diện ứng dụng đồ họa Web toàn diện. VRML sử dụng văn bản để xác định thông tin 3-D, tức là, 3-D tọa độ mục và giá trị hình học được quy định và chuyển thành những ảo ảnh gốc hoặc hình ảnh.

What is the Virtual Reality Modeling Language (VRML)? - Definition

Virtual Reality Modeling Language (VRML) is an open-standard programming language created to design three-dimensional (3-D) and Web-based models, textures and illusion.

Understanding the Virtual Reality Modeling Language (VRML)

VRML is a popular open standard tool for developing 3-D animations, illusions, characters and most full-scale graphical Web application representations. VRML uses text to define 3-D credentials, i.e., 3-D item coordinates and geometric values are specified and transformed into the original illusion or image.

Thuật ngữ liên quan

  • Extensible 3D Graphics (X3D)
  • Hypertext Markup Language (HTML)
  • HTML5
  • Web Development
  • Stereoscopic Imaging
  • Virtual Reality (VR)
  • VRWeb
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *