Binary

Định nghĩa Binary là gì?

BinaryBinary. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Binary - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Nói chung, nhị phân mô tả bất cứ thứ gì được tạo thành từ hai điều hoặc các bộ phận. Trong bối cảnh công nghệ thông tin, hệ nhị phân là một hệ thống đánh số cơ sở-2 có sử dụng các chữ số 0 và 1 để đếm. Nó được sử dụng bởi các máy tính kỹ thuật số để thực hiện tính toán từ đơn giản đến phức tạp nhất.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Như cây tùy bút Brian Hayes giải thích trong một cột trong tạp chí American Scientist, “Mọi người đếm bằng hàng chục và máy đếm bởi twos.” máy tính kỹ thuật số đã sử dụng sơ đồ thứ tự nhị phân từ sự phát triển của máy tính điện tử vào giữa thế kỷ thứ 20. Trong khi các hệ thống khác đã được cố gắng, chẳng hạn như cơ sở-3 hoặc cơ số 10, nhị phân là phổ biến trong lĩnh vực máy tính.

What is the Binary? - Definition

In general, binary describes anything that is made up of two things or parts. In the context of information technology, binary is a base-2 numbering system that uses the numerals 0 and 1 for counting. It is used by digital computers to perform calculations from the simplest to the most complex.

Understanding the Binary

As the essayist Brian Hayes explained in a column in the American Scientist magazine, “People count by tens and machines count by twos.” Digital computers have used the binary numbering scheme since the development of electronic computing in the mid-20th century. While other systems have been attempted, such as base-3 or base-10, binary is ubiquitous in the computing field.

Thuật ngữ liên quan

  • Binary Code
  • Binary Digit (Bit)
  • Binary Data
  • Ternary
  • Octal
  • Decimal
  • Hexadecimal
  • Computing
  • Two's Complement
  • Pixel Pipelines

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *