Cell Broadcast (CB)

Định nghĩa Cell Broadcast (CB) là gì?

Cell Broadcast (CB)Cell Broadcast (CB). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cell Broadcast (CB) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Cell Broadcast là một loại tin nhắn văn bản tương tự cho tin nhắn SMS có thể được gửi đến tất cả người dùng điện thoại di động trong một khu vực nhất định. Việc sử dụng điển hình cho các loại thông điệp là gửi cảnh báo khẩn cấp cho người dùng di động. Chương trình phát sóng di động là một phần của tiêu chuẩn GSM.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cell Broadcast là một phương pháp cho việc gửi nhiều thông điệp đến mọi người trên điện thoại di động của họ trong một khu vực. Điều này thường được sử dụng như một hình thức phát sóng khẩn cấp, gửi tin nhắn về thời tiết khắc nghiệt, trẻ em mất tích hoặc hoạt động khủng bố tiềm năng. Cell Broadcast là một phần của các bộ tiêu chuẩn GSM bởi ủy ban ETSI GSM. Cell Broadcast là một-nhiều phát sóng trung bình và có thể là đáng tin cậy hơn, ngay cả khi mạng di động sụp đổ do tình trạng quá tải trong các tình huống khẩn cấp.

What is the Cell Broadcast (CB)? - Definition

Cell Broadcast is a type of text message similar to an SMS message that can be sent to all cell phone users in a given area. The typical use for these kinds of messages is to send emergency alerts to mobile users. Cell Broadcasts are part of the GSM standard.

Understanding the Cell Broadcast (CB)

Cell Broadcast is a method for sending many messages to people on their cell phones in an area. This is usually used as a form of emergency broadcast, sending messages about severe weather, missing children or potential terrorist activity. Cell Broadcast is part of the GSM standard set by the ETSI GSM committee. Cell Broadcast is a one-to-many broadcast medium and can be more reliable, even when cell networks crash due to overload in emergency situations.

Thuật ngữ liên quan

  • Short Message Service (SMS)
  • Text Messaging
  • Broadcasting
  • Communications System
  • Global System for Mobile Communications (GSM)
  • Geotagging
  • MIDlet
  • Microbrowser
  • CardBus
  • Contact List

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *