Định nghĩa Fuzzy Search là gì?
Fuzzy Search là Fuzzy Tìm kiếm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fuzzy Search - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một quá trình tìm kiếm mờ là một trong đó áp dụng thuật toán tìm kiếm theo một cách nhân hậu hơn các thuật toán tìm kiếm khó khăn mà chỉ phù hợp cụ thể và kết quả cứng nhắc. tìm kiếm mờ có thể được nhiều hiệu quả hơn đối với một số loại tìm kiếm, vì mặc dù nó có thể bật ra kết quả tìm kiếm ít liên quan, nó cũng có thể bật ra kết quả tìm kiếm có liên quan mà có thể đã được sàng lọc ra bởi một thuật toán tìm kiếm quá cứng nhắc.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ví dụ, trong một tìm kiếm cứng nhắc, người dùng có thể nhập một từ như “động vật.” Trong khi tìm kiếm cứng nhắc sẽ chỉ tìm kiếm các trường hợp của “động vật”, một tìm kiếm mờ sẽ thêm hình thức số nhiều, “động vật”, hay điều kiện tìm kiếm khác tương tự, hoặc có thể tìm kiếm kết quả đã được sai chính tả hoặc ngắt quãng khác nhau.
What is the Fuzzy Search? - Definition
A fuzzy search process is one that applies search algorithms in a more lenient way than hard search algorithms that only match specific and rigid results. Fuzzy search can be much more effective for some kinds of searches, because although it may turn out less relevant search results, it may also turn out highly relevant search results that would have been screened out by an excessively rigid search algorithm.
Understanding the Fuzzy Search
For example, in a rigid search, a user may enter a word like “animal.” While the rigid search will only look for instances of “animal,” a fuzzy search will add the plural form, “animals,” or other similar search terms, or may look for results that have been misspelled or differently punctuated.
Thuật ngữ liên quan
- Natural Search
- Search Engine Optimization (SEO)
- Search Engine Results Page (SERP)
- Lexical Analysis
- Fuzzy Logic
- Stemmer
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
Source: Fuzzy Search là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm