Global Area Network (GAN)

Định nghĩa Global Area Network (GAN) là gì?

Global Area Network (GAN)Area Network toàn cầu (GAN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Global Area Network (GAN) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một mạng lưới khu vực toàn cầu (GAN) đề cập đến một mạng lưới gồm các mạng kết nối với nhau khác nhau bao phủ một khu vực địa lý không giới hạn. Thuật ngữ này là lỏng lẻo đồng nghĩa với Internet, được coi là một mạng toàn cầu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Không giống như các mạng cục bộ (LAN) và mạng diện rộng (WAN), Gans bao gồm một khu vực địa lý rộng lớn. Bởi vì một GAN được sử dụng để hỗ trợ thông tin di động trên một số mạng LAN không dây, thách thức quan trọng đối với bất kỳ GAN được chuyển giao thông tin liên lạc của người dùng từ một vùng phủ sóng địa phương để tiếp theo. Các săn lùng nhiều nhất GAN loại là một GAN băng thông rộng. Các GAN băng thông rộng là một vệ tinh mạng Internet toàn cầu có sử dụng thiết bị đầu cuối di động cho điện thoại. Các thiết bị đầu cuối kết nối máy tính xách tay nằm ở vùng sâu vùng xa với Internet băng thông rộng.

What is the Global Area Network (GAN)? - Definition

A global area network (GAN) refers to a network composed of different interconnected networks that cover an unlimited geographical area. The term is loosely synonymous with Internet, which is considered a global area network.

Understanding the Global Area Network (GAN)

Unlike local area networks (LAN) and wide area networks (WAN), GANs cover a large geographical area. Because a GAN is used to support mobile communication across a number of wireless LANs, the key challenge for any GAN is transferring user communications from one local coverage area to the next. The most sought-after GAN type is a broadband GAN. The broadband GAN is a global satellite Internet network that uses portable terminals for telephony. The terminals connect laptop computers located in remote areas to broadband Internet.

Thuật ngữ liên quan

  • Local Area Network (LAN)
  • Wide Area Network (WAN)
  • Protocol
  • Internet Protocol (IP)
  • Transmission Control Protocol/Internet Protocol (TCP/IP)
  • Packet
  • Frame
  • Metropolitan Area Network (MAN)
  • Hacking Tool
  • Geotagging

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *