Glitch

Định nghĩa Glitch là gì?

GlitchTrục trặc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Glitch - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một trục trặc, về mặt kỹ thuật, dùng để chỉ một lỗi nhỏ và thoáng qua trong một hệ thống xảy ra do không rõ nguyên nhân. Trong khi nguyên nhân thực tế của một trục trặc là không rõ, nó có khả năng có thể gây hại nghiêm trọng cho hệ thống, bao gồm mất điện, mất mát tạm thời của dịch vụ hoặc mất dữ liệu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong trường hợp có một trục trặc, hệ thống trải qua một thất bại tạm thời. Trong các mạng, một trục trặc có thể gây mất dữ liệu hoặc dịch vụ và thất bại ngắn ngủi trong trường hợp của một hệ thống điện. Trục trặc không chỉ phổ biến ở hệ thống điện và điện tử, nơi phần cứng là có liên quan; phần mềm cũng trải qua trục trặc, thường được gọi là lỗi. lỗi phần mềm thường đi khi chương trình được khởi động lại bởi vì nó giúp loại bỏ các điều kiện gây ra trục trặc. Tuy nhiên, đôi khi khởi động lại chương trình là không đủ và hệ thống cần phải được khởi động lại để thoát khỏi một trục trặc hệ thống.

What is the Glitch? - Definition

A glitch, in technical terms, refers to a small and fleeting error in a system that occurs due to unknown causes. While the actual cause of a glitch is unknown, it can potentially cause serious harm to the system, including power failure, temporary loss of service or data loss.

Understanding the Glitch

In the event of a glitch, the system experiences a temporary failure. In networks, a glitch can cause loss of data or service and short-lived failure in the case of a power system. Glitches are not only common in electrical and electronic systems where hardware is involved; software also experiences glitches, that are commonly known as bugs. Software bugs often go away once the program is restarted because it eliminates the conditions that caused the glitch. However, sometimes restarting the program is not enough and systems needs to be rebooted in order to get rid of a system glitch.

Thuật ngữ liên quan

  • Bug
  • Power Outage
  • Data Services
  • Software Bug
  • Fatal Error
  • Computer System
  • End User
  • Offline
  • Quantum Computing
  • Storage Device

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *