Định nghĩa Downstream là gì?
Downstream là Hạ lưu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Downstream - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Trong lĩnh vực CNTT, "hạ lưu" đề cập đến việc truyền dữ liệu đến một người dùng cuối hoặc đối với một người dùng cuối từ một máy chủ trung tâm hoặc điểm xuất xứ. Điều này trái ngược với truyền thượng nguồn, mà di chuyển từ người sử dụng dấu chấm hết cho các kho lưu trữ trung ương. Các thuật ngữ "cập nhật" và "tải" thường được dùng để ám chỉ thượng nguồn và hạ nguồn được truyền đi tương ứng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Khi xem xét truyền hạ lưu, các chuyên gia phải nhận các giao thức truyền cụ thể, chẳng hạn như TCP / IP, FTP và HTTPS. Họ có thể đánh giá hiệu suất theo Mbps hoặc số liệu khác. truyền hạ lưu thường có tốc độ nhanh hơn tương ứng được truyền đi ngược dòng, và nói chung là dễ dàng hơn để phát sóng. Trong việc tính toán tốc độ hạ từ một điểm khác, các kỹ sư và các nhà phân tích có thể phải yếu tố trong nhiều đoạn truyền, cũng như các vấn đề như tắc nghẽn.
What is the Downstream? - Definition
In IT, "downstream" refers to the transmission of data to an end user or toward an end user from a central server or point of origin. This is in contrast to upstream transmissions, which move from the end user to the central repository. The terms "uploads" and "downloads" are often used to refer to upstream and downstream transmissions respectively.
Understanding the Downstream
When considering downstream transmissions, experts have to recognize specific transmission protocols, such as TCP/IP, FTP and HTTPS. They may rate performance according to MBpS or another metric. Downstream transmissions often have a faster rate than corresponding upstream transmissions, and are generally easier to broadcast. In calculating downstream speed from one point to another, engineers and analysts may have to factor in multiple transmission segments, as well as problems such as bottlenecks.
Thuật ngữ liên quan
- Network Bottleneck
- Von Neumann Bottleneck
- Transmission Control Protocol (TCP)
- FTP Account
- Link Aggregation (LAG)
- Download (D/L)
- Downlink
- Upstream
- Hacking Tool
- Geotagging
Source: Downstream là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm