Định nghĩa MiniDV là gì?
MiniDV là MiniDV. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ MiniDV - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
MiniDV là một loại định dạng kỹ thuật số đã được sử dụng để ghi lại, lưu trữ, chơi và thao tác phương tiện truyền thông ghi nhận thông qua một máy quay phim. Được giới thiệu vào năm 1995, MiniDV là một giải pháp tiện lợi để lưu trữ một lượng lớn dữ liệu video kỹ thuật số trong một băng cassette. Một băng MiniDV có thể chứa đến 11 GB dữ liệu kỹ thuật số ghi trên băng 65-mét dài.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
MiniDV là một định dạng được sử dụng để ghi lại và lưu trữ các phương tiện truyền thông kỹ thuật số (chủ yếu là video) với số lượng lớn. Từ “nhỏ” đề cập đến băng nhỏ hơn kích thước được sử dụng bên trong thiết bị lưu trữ, như là định dạng MiniDV là thể chất nhỏ hơn thường được sử dụng định dạng băng lưu trữ khác.
What is the MiniDV? - Definition
MiniDV is a type of digital format that was used for recording, storing, playing and manipulating media recorded through a camcorder. Introduced in 1995, MiniDV was a convenient solution to storing large amounts of video data digitally in one cassette. A MiniDV cassette can hold up to 11 GB of digitally recorded data on a 65-meter-long tape.
Understanding the MiniDV
MiniDV is a format which was used for recording and storing of digital media (mostly videos) in bulk. The word “mini” refers to the smaller-sized tape that is used inside the storage devices, as the MiniDV format was physically smaller than other commonly used storage tape formats.
Thuật ngữ liên quan
- Lossy
- Video Compression
- Digital Signal Processing (DSP)
- Video Cassette Recorder (VCR)
- Cassette
- Lossless Compression
- Memory Address
- Alan Turing
- Digital
- Cumulative Incremental Backup
Source: MiniDV là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm