Burn-In

Định nghĩa Burn-In là gì?

Burn-InBurn-In. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Burn-In - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Burn-in là sự đổi màu vĩnh viễn có thể xảy ra trên khu vực của một điện tử trưng bày. Burn-in thường xảy ra ở catot màn hình ống tia, đặc biệt là những người dựa trên công nghệ CGA và EGA CRT cũ; điều này là do tích lũy sử dụng không đồng nhất của pixel. Các phương pháp như bảo vệ màn hình và tắt màn hình khi không sử dụng được sử dụng để ngăn chặn burn-in.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Burn-in thường xảy ra khi một hình ảnh không di chuyển được hiển thị trên một màn hình trong một thời gian dài của thời gian. Kết quả này trong đốt của photpho trong màn hình, với hình ảnh thường hiển thị mờ nhạt ngay cả sau khi màn hình tắt. Burn-in xảy ra do các điểm ảnh light-emitting mục nát theo thời gian, mất sự liên lạc của họ và chính xác màu sắc. Ảnh hưởng của burn-in là ngay lập tức và nguyên nhân suy thoái liên tục của chất lượng hình ảnh.

What is the Burn-In? - Definition

Burn-in is permanent discoloration which can occur on areas of an electronic display. Burn-in often occurs in cathode ray tube displays, especially ones based on older CGA and EGA CRT technology; this is due to the cumulative non-uniform usage of pixels. Methods such as screensavers and switching off the display when not in use are used to prevent burn-in.

Understanding the Burn-In

Burn-in usually occurs when a non-moving image is displayed on a monitor for a long period of time. This results in the burning of phosphors in the monitor, with the image often faintly visible even after the display is switched off. Burn-in occurs due to the light-emitting pixels decaying over time, losing their coherency and color accuracy. The effects of burn-in are immediate and cause continual degradation of image quality.

Thuật ngữ liên quan

  • Cathode Ray Tube (CRT)
  • Display Monitor
  • Plasma Display
  • Liquid Crystal Display (LCD)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *