Định nghĩa Credentials là gì?
Credentials là Thông tin đăng nhập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Credentials - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Thông tin tham khảo việc xác minh danh tính hoặc các công cụ để xác thực. Họ có thể là một phần của một chứng chỉ hoặc quá trình xác thực khác giúp xác nhận danh tính của người dùng liên quan đến một địa chỉ mạng hoặc ID hệ thống khác.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nói chung, thông tin được coi là bằng chứng về chuyên môn hoặc kinh nghiệm của một cá nhân. Trong lĩnh vực CNTT, có chứng nhận là chi tiết của một giấy tờ chứng minh. Ví dụ, Amazon Web Services (AWS) giao thức bảo mật phổ biến sử dụng một hệ thống Khả trong đó người dùng có thể sử dụng một quy trình kỹ thuật số cụ thể để có được thông tin phiên tạm thời.
What is the Credentials? - Definition
Credentials refer to the verification of identity or tools for authentication. They may be part of a certificate or other authentication process that helps confirm a user’s identity in relation to a network address or other system ID.
Understanding the Credentials
In general, credentials are considered proof of an individual’s expertise or experience. In IT, a credential is more of a proof of identity. For example, the popular Amazon Web Services (AWS) security protocol uses a credentialing system in which a user can use a specific digital process to obtain temporary session credentials.
Thuật ngữ liên quan
- Authentication
- Amazon Web Services (AWS)
- Digital Certificate
- Security Architecture
- Cybersecurity
- Cyberattack
- Identity Theft
- Credential Store
- Credential Stuffing
- Banker Trojan
Source: Credentials là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm