Định nghĩa Virtual Drive là gì?
Virtual Drive là Lái xe mô phỏng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Virtual Drive - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một ổ đĩa ảo là một loại ổ đĩa logic được sử dụng trong ảo hóa giải pháp. Một ổ đĩa ảo cũng giống như một ổ đĩa thông thường đó là nguyên bản được cài đặt trong một máy ảo hoặc máy chủ ảo bởi hypervisor.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Virtual Drive? - Definition
A virtual drive is a type of logical drive that is used in virtualization solutions. A virtual drive is like a typical drive that is natively installed in a virtual machine or virtual server by the hypervisor.
Understanding the Virtual Drive
Thuật ngữ liên quan
- Virtual Storage (VS)
- Virtual Machine (VM)
- Hypervisor
- Virtual Machine Configuration
- Cloud Storage
- Physical Drive
- Logical Drive
- Internal Hard Drive
- Distributed Computing System
- Cloud Provider
Source: Virtual Drive là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm