Crash

Định nghĩa Crash là gì?

CrashTai nạn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Crash - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một vụ tai nạn, trong bối cảnh của máy tính, là một sự kiện trong đó các hệ điều hành hoặc một ứng dụng máy tính ngừng hoạt động đúng. Nó chủ yếu xảy ra khi:

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một ứng dụng có thể sụp đổ vì những lý do khác nhau, bao gồm:

What is the Crash? - Definition

A crash, in the context of computing, is an event wherein the operating system or a computer application stops functioning properly. It mostly occurs when:

Understanding the Crash

An application can crash for various reasons, including:

Thuật ngữ liên quan

  • Blue Screen of Death (BSoD)
  • Code Crash
  • Autonomic Computing
  • Windows Server
  • Application Server
  • Full Virtualization
  • Legacy System
  • Paravirtualized Operating System
  • Ubuntu Certified Professional
  • Virtualization

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *