Định nghĩa Pretexting là gì?
Pretexting là Trò giả vờ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pretexting - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Trò giả vờ là một kỹ thuật social engineering trong đó một tình huống hư cấu được tạo ra với mục đích thu thập thông tin cá nhân và nhạy cảm từ một cá nhân không nghi ngờ. Nó thường liên quan đến nghiên cứu một mục tiêu và cách sử dụng dữ liệu của mình / cô mạo danh hoặc thao tác. Dữ liệu cá nhân có thể bao gồm số An Sinh Xã Hội (SSN), tên người dùng, mật khẩu hoặc các thông tin đặc quyền khác.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Pretexting? - Definition
Pretexting is a social engineering technique in which a fictional situation is created for the purpose of obtaining personal and sensitive information from an unsuspecting individual. It usually involves researching a target and making use of his/her data for impersonation or manipulation. Personal data may include Social Security numbers (SSN), usernames, passwords or other privileged information.
Understanding the Pretexting
Thuật ngữ liên quan
- Privacy Policy
- Social Engineering
- Social Media
- Internet Privacy
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
- Browser Modifier
- Clickjack Attack
Source: Pretexting là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm