Định nghĩa Terabit (Tb) là gì?
Terabit (Tb) là Terabit (Tb). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Terabit (Tb) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một terabit là một phép đo cho 1 nghìn tỷ bit hoặc mẩu dữ liệu nhị phân. Nó đại diện cho một sự thay đổi từ tiền tố “giga” hoặc tỷ với tiền tố “tera” hoặc nghìn tỷ đồng. Terabit thường tương phản với terabyte, mà là một thuật ngữ cho 1 nghìn tỷ byte, mỗi trong số đó được tạo thành trong tám bit riêng lẻ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nói chung, terabit và terabyte đều thường được sử dụng trong các phép đo dữ liệu công nghệ mới xử lý quy trình và dịch vụ cũng như sản phẩm. Đó là lý do tại sao có rất nhiều “terabit để chuyển đổi terabyte” công cụ có sẵn trên internet. Để làm rõ vấn đề này, các kỹ sư thường sử dụng chữ viết tắt Tb cho terabit và TB viết tắt cho terabyte.
What is the Terabit (Tb)? - Definition
A terabit is a measurement for 1 trillion bits or pieces of binary data. It represents a shift from the prefix “giga” or billion with the prefix “tera” or trillion. Terabits are often contrasted with terabytes, which is a term for 1 trillion bytes, each of which is made up of eight individual bits.
Understanding the Terabit (Tb)
In general, terabits and terabytes are both commonly used in the measurement of new technology data handling processes and services as well as products. That is why there are various “terabit to terabyte conversion” tools available on the internet. To clarify the issue, engineers typically use the abbreviation Tb for terabit and the abbreviation TB for terabyte.
Thuật ngữ liên quan
- Terabyte (TB)
- Terabytes Per Second (TBps)
- Teraflop
- Terahertz (THz)
- Memory Address
- Alan Turing
- Digital
- Cumulative Incremental Backup
- Data at Rest
- Data Integrity
Source: Terabit (Tb) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm