Memorandum of Understanding (MOU)

Định nghĩa Memorandum of Understanding (MOU) là gì?

Memorandum of Understanding (MOU)Biên bản ghi nhớ (MOU). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Memorandum of Understanding (MOU) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một biên bản ghi nhớ (MOU) là một tài liệu mô tả một thỏa thuận chính thức giữa hai bên. Nó không phải là một thỏa thuận pháp lý, nhưng nó cho thấy việc thiết lập một mối quan hệ kinh doanh sẽ tiếp tục và kết quả có khả năng trong một thỏa thuận pháp lý như một thuật ngữ contract.This cũng được biết đến như một lá thư về ý định (LOI) tại Hoa Kỳ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một biên bản ghi nhớ chỉ ra rằng một hợp đồng pháp lý sẽ được sắp tới. Đây là chi tiết nhanh chóng hơn so với các hình thức khác của tài liệu. Một biên bản ghi nhớ cũng có thể được đưa ra trước khi các thủ tục của một hợp đồng khi một thỏa thuận giữa các bên đã đạt được nhưng vẫn đòi hỏi tài liệu hướng dẫn bằng văn bản. MOU có thể khác nhau và được điều chỉnh theo nhu cầu của từng tổ chức, đảng của. Một biên bản ghi nhớ cần nêu hoặc mô tả:

What is the Memorandum of Understanding (MOU)? - Definition

A memorandum of understanding (MOU) is a document that describes a formal agreement between two parties. It is not a legal agreement, but it does indicate the establishment of a business relationship that will continue and likely result in a legal agreement such as a contract.This term is also known as a letter of intent (LOI) in the United States.

Understanding the Memorandum of Understanding (MOU)

An MOU indicates that a legal contract will be forthcoming. This is more expeditious than other forms of documentation. An MOU can also be put in place before the formalities of a contract when an agreement between parties has been reached but still requires written documentation. MOUs can vary and be tailored to each organization’s or party’s needs. An MOU should state or describe:

Thuật ngữ liên quan

  • Business Process
  • Electronic Business (E-Business)
  • Information Systems or Information Services (IS)
  • Data Modeling
  • Data
  • Clustering
  • Cardinality
  • Candidate Key
  • Backsourcing
  • Bypass Airflow

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *