Định nghĩa Override là gì?
Override là Ghi đè. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Override - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Override, trong C #, là một từ khóa được dùng để thay thế một thành viên ảo được định nghĩa trong một lớp cơ sở với các định nghĩa về thành viên trong lớp dẫn xuất.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Override là chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh phương pháp ảo, trong đó thực hiện một loại phương pháp được xác định bởi các loại thời gian chạy của các ví dụ mà phương pháp này được gọi. Trong quá trình gọi, người gọi không cần biết rằng đối tượng được gọi là một thể hiện của lớp dẫn xuất.
What is the Override? - Definition
Override, in C#, is a keyword used to replace a virtual member that is defined in a base class with the definition of that member in the derived class.
Understanding the Override
Override is mostly used in the context of virtual method, in which the execution of a type of method is determined by the runtime type of the instance on which the method is invoked. During the invocation, the caller need not know that the called object was an instance of derived class.
Thuật ngữ liên quan
- Base Class - .NET
- Derived Class
- Virtual Method
- Polymorphism
- Object-Oriented Programming (OOP)
- Access Modifiers
- Static
- Indexer
- Event
- Overriding
Source: Override là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm