Firefox Sync

Định nghĩa Firefox Sync là gì?

Firefox SyncFirefox Sync. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Firefox Sync - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Firefox Sync là tăng cường thiết lập trình duyệt trước đây được biết đến như Mozilla Weave. Trình duyệt này add-on cho phép người dùng lưu trữ mã hóa dữ liệu cá nhân trên các máy chủ Firefox và cấm bất kỳ bên ngoài, bao gồm Firefox, truy cập vào dữ liệu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sync cho phép lưu trữ và đồng bộ hóa các sở thích, bookmark, danh sách địa chỉ, lịch, cookies, lịch sử duyệt web, mật khẩu, lịch sử hình thức và các tab gần đây đã mở. Những thông tin này có thể được chia sẻ với những người khác một cách chọn lọc, và có thể bao gồm một loạt các chương trình ứng dụng. Firefox Sync cũng bao gồm chức năng đặc biệt để sao lưu trực tuyến, lưu trữ và duyệt web theo thẻ. đồng bộ hóa dữ liệu xảy ra thông qua một lịch trình thông minh để thực hiện tối ưu hóa giữa các trình duyệt và máy chủ của người dùng; truyền dữ liệu an toàn được đảm bảo thông qua WebDAV và HTTPS. Encryption, ủy quyền, và xác thực cung cấp bảo mật dữ liệu và an ninh.

What is the Firefox Sync? - Definition

Firefox Sync is a browser enhancement set previously known as Mozilla Weave. This browser add-on allows users to store encrypted personal data on Firefox servers and prohibits any outside party, including Firefox, from accessing the data.

Understanding the Firefox Sync

Sync allows for the storage and synchronization of preferences, bookmarks, address lists, calendars, cookies, browsing history, passwords, forms history and recently opened tabs. This data can be shared with others selectively, and can include a wide variety of application programs. Firefox Sync also includes special functions for online backup, archiving and tabbed browsing. Data synchronization occurs via an intelligent scheduler to optimize performance between the user’s browser and server; secure data transmission is ensured through WebDAV and HTTPS. Encryption, authorization, and authentication provide data privacy and security.

Thuật ngữ liên quan

  • Web Browser
  • Internet Explorer (IE)
  • iPod
  • Mobile Browser
  • World Wide Web (WWW)
  • Web
  • Companion Virus
  • Destructive Trojan
  • 3-D Software
  • QuickTime

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *