Clickjacking

Định nghĩa Clickjacking là gì?

ClickjackingClickjacking. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Clickjacking - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Clickjacking là một loại khai thác trực tuyến, nơi hacker giấu phần mềm độc hại hoặc mã độc hại trong một điều khiển chính đáng nhìn trên một trang web. Này bao gồm việc tiêm mã Trojan horse vào nguồn mã cho trang web. các loại clickjacking phép tin tặc lừa người dùng vào làm những việc như thay đổi một trạng thái trên Facebook, hoặc thậm chí gửi tiền từ tài khoản ngân hàng của họ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong clickjacking, mã gắn liền với sự kiểm soát gây nên sự kiện đó không bao giờ được mô tả trong giao diện người dùng. Đây là một cái gì đó mới đối với hầu hết người dùng máy tính, những người đã luôn luôn giả định rằng một phương tiện kiểm soát thị giác những gì nó trông giống như nó có nghĩa là trên trang web, và các biểu tượng trực quan được vốn đã gắn liền với chức năng của mình, hoặc miễn dịch từ thao tác. Một ví dụ tuyệt vời là các nút dùng để đóng hoặc thu nhỏ cửa sổ trình duyệt web. Trong một quảng cáo pop-up hoặc trong một số khung khác, các hacker có thể đính kèm mã để nút này để nhấn mà có một số hiệu ứng không lường trước được.

What is the Clickjacking? - Definition

Clickjacking is a type of exploit online, where hackers hide malware or malicious code in a legitimate-looking control on a website. This involves the injection of Trojan horse code into the source code for the site. Various kinds of clickjacking allows hackers to trick users into doing things like changing a status on Facebook, or even sending money from their bank accounts.

Understanding the Clickjacking

In clickjacking, the code attached to the control triggers events that are never described in the user interface. This is something new to most computer users, who have always assumed that a visual control means what it looks like it means on the web, and that these visual icons are inherently tied to their functions, or immune from manipulation. One excellent example is the buttons used to close or minimize web browser windows. In a pop-up ad or in some other frame, the hacker can attach code to this button so that clicking has some unanticipated effect.

Thuật ngữ liên quan

  • Hacker
  • Malicious Software (Malware)
  • Trojan Horse
  • Source Code
  • Compact HTML (C-HTML)
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *