Change Management

Định nghĩa Change Management là gì?

Change ManagementThay đổi cách quản lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Change Management - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Quản lý thay đổi là một dịch vụ IT quản lý (ITSM) chiến lược, trong đó một cách tiếp cận có hệ thống đảm bảo dòng chảy hiệu quả và liên tục thay đổi trong cơ sở hạ tầng CNTT của tổ chức. Quản lý thay đổi giúp tất cả các bên liên quan, bao gồm cả cá nhân và các đội, để di chuyển từ trạng thái hiện tại sang trạng thái mong muốn tiếp theo. Quản lý thay đổi cũng giúp giảm thiểu tác động của sự cố liên quan về dịch vụ. Thay đổi là phổ biến ở bất kỳ tổ chức CNTT và nó có thể phát sinh reactively để đáp ứng với các vấn đề hoặc là bên ngoài áp đặt.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quản lý thay đổi là rất quan trọng cho các tổ chức và các đội của các kích cỡ khác nhau và trong các ngành công nghiệp khác nhau, trong đó có CNTT và sản xuất. Nó có thể đảm bảo rằng phương pháp tiêu chuẩn, quy trình và thủ tục được sử dụng cho tất cả các thay đổi, tạo điều kiện xử lý hiệu quả và kịp thời các thay đổi, và duy trì sự cân bằng hợp lý giữa nhu cầu thay đổi và tác động bất lợi tiềm năng nó có thể gây ra.

What is the Change Management? - Definition

Change management is an IT services management (ITSM) strategy in which a systematic approach ensures the efficient and seamless flow of change in an organization's IT infrastructure. Change management helps all involved parties, including both individuals and teams, to move from a current state to the next desired state. Change management also helps to minimize the impact of related incidents on service. Change is prevalent in any IT organization and it may arise reactively in response to problems or be externally imposed.

Understanding the Change Management

Change management is critical for organizations and teams of various sizes and in various industries, including IT and manufacturing. It can ensure that standardized methods, processes and procedures are used for all changes, facilitate efficient and prompt handling of changes, and maintain the proper balance between the need for change and the potential detrimental impact it may cause.

Thuật ngữ liên quan

  • Organizational Change Management (OCM)
  • Procedure
  • Enterprise Relationship Management (ERM)
  • Customer Relationship Management (CRM)
  • IT Service Management (ITSM)
  • Change Control
  • Configuration Baseline
  • Bimodal IT
  • Data Modeling
  • Data

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *