C-Level Executive

Định nghĩa C-Level Executive là gì?

C-Level ExecutiveCấp C điều hành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ C-Level Executive - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một giám đốc điều hành C-level là một nhà điều hành cấp cao của một công ty chịu trách nhiệm về quyết định của toàn công ty. "C" là viết tắt của "trưởng." Một số giám đốc điều hành C cấp nổi tiếng nhất bao gồm các giám đốc điều hành (CEO), giám đốc điều hành (COO) và giám đốc thông tin (CIO). Của tất cả các giám đốc điều hành C-level, các CIO có mang nhất trong lĩnh vực CNTT, như CIO chịu trách nhiệm cho tất cả các hệ thống máy tính của công ty.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giám đốc điều hành C cấp là rất cần thiết đối với bất kỳ doanh nghiệp hiện đại để cung cấp lãnh đạo và đưa ra quyết định đó là tốt nhất cho công ty. Lớn các vị trí C cấp trong các công ty Hoa Kỳ bao gồm các giám đốc điều hành (CEO), giám đốc điều hành (COO), giám đốc tài chính (CFO) và giám đốc thông tin (CIO).

What is the C-Level Executive? - Definition

A C-level executive is a high-ranking executive of a company in charge of making company-wide decisions. The "C" stands for "chief." Some best-known C-level executives include the chief executive officer (CEO), chief operating officer (COO) and chief information officer (CIO). Of all the C-level executives, the CIO has the most bearing in IT, as the CIO is responsible for all of the company's computer systems.

Understanding the C-Level Executive

C-level executives are essential to any modern business to provide leadership and make decisions that are the best for the company. Major C-level positions in U.S. companies include the chief executive officer (CEO), chief operating officer (COO), chief financial officer (CFO) and chief information officer (CIO).

Thuật ngữ liên quan

  • Chief Information Officer (CIO)
  • Chief Security Officer (CSO)
  • Chief Green Officer (CGO)
  • Chief Information Security Officer (CISO)
  • Chief Technology Officer (CTO)
  • Backsourcing
  • Cloud Provider
  • Data Mart
  • Retrosourcing
  • Cloud Portability

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *