Mutual Authentication

Định nghĩa Mutual Authentication là gì?

Mutual AuthenticationChứng thực lẫn nhau. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mutual Authentication - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xác thực lẫn nhau là một quá trình an ninh, trong đó cả client và server xác thực danh tính của nhau trước khi giao tiếp thực tế xảy ra.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xác thực lẫn nhau đòi hỏi cả hai máy chủ và máy khách chứng minh bản sắc của mình với nhau trước khi thực hiện bất kỳ chức năng thông tin liên lạc liên quan đến.

What is the Mutual Authentication? - Definition

Mutual authentication is a security process in which both client and server authenticate each other's identities before actual communication occurs.

Understanding the Mutual Authentication

Mutual authentication requires that both the server and the client prove their respective identities to each other before performing any communication-related functions.

Thuật ngữ liên quan

  • Authentication
  • Password Authentication Protocol (PAP)
  • Authentication Server
  • Challenge Handshake Authentication Protocol (CHAP)
  • Machine Authentication
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *