Inline Frame (IFrame)

Định nghĩa Inline Frame (IFrame) là gì?

Inline Frame (IFrame)Inline Frame (IFrame). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Inline Frame (IFrame) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một Inline Frame (IFRAME / IFrame) yếu tố cho phép một tài liệu HTML được nhúng trong một tài liệu HTML. IFrame có thể được sử dụng trong nhiều cách khác nhau để nâng cao kinh nghiệm người dùng trang web, bao gồm hiển thị nội dung quảng cáo và so sánh nhiều văn bản.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một yếu tố IFrame có thể chứa một tài liệu HTML hoặc thậm chí toàn bộ một trang web trong cửa sổ trình duyệt tương tự. Ngoài việc có một thanh cuộn độc lập, IFrame có thể đóng vai trò như một mục tiêu liên kết, được in và chứa mã nguồn có thể xem được. Các IFrame cho phép các lập trình viên web nội dung khung thay đổi thông qua việc sử dụng client-side scripting (JavaScript) mà không đòi hỏi các trang web được nạp lại, cho phép các ứng dụng web tương tác.

What is the Inline Frame (IFrame)? - Definition

An Inline Frame (IFRAME/IFrame) element allows one HTML document to be embedded within another HTML document. IFrames may be used in a variety of ways to enhance the user website experience, including displaying advertising content and comparing multiple documents.

Understanding the Inline Frame (IFrame)

An IFrame element may contain another HTML document or even an entire website within the same browser window. In addition to having an independent scrollbar, the IFrame can serve as a link target, be printed and contains viewable source code. The IFrame allows Web programmers to change frame content via the utilization of client-side scripting (JavaScript) without requiring the website to be reloaded, allowing for interactive Web applications.

Thuật ngữ liên quan

  • Hypertext Markup Language (HTML)
  • JavaScript (JS)
  • HTML5
  • Web Browser
  • Web Design
  • Cascading Style Sheet (CSS)
  • Non-Breaking Space (NBSP)
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *