Định nghĩa Piezoelectricity là gì?
Piezoelectricity là Áp điện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Piezoelectricity - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Áp điện là điện tích mà tích lũy trong tài liệu nhất định khi lực lượng cơ khí hoặc căng thẳng được áp dụng đối với họ. Nó được sử dụng trong một số hệ thống kỹ thuật, sản xuất, viễn thông và máy tính khác nhau mà chụp một cách máy móc gây ra năng lượng và biến nó thành năng lượng điện.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Áp điện được sử dụng chủ yếu như là đầu vào cho các thành phần nhất định chẳng hạn như thiết bị truyền động, cảm biến và dao động. Nó được sử dụng để phát hiện điện áp, sóng âm, tần số điện tử, áp lực và phong trào cơ khí. Các thành phần nói trên sử dụng điện tích tạo ra từ một loại vật liệu áp điện cho các quá trình hoặc chức năng nhất định. Ví dụ, một tinh thể sử dụng dao động áp điện để cung cấp tín hiệu đồng hồ ổn định để các mạch tích hợp trong máy tính và điện thoại di động. Áp điện cũng thường được sử dụng trong các thiết bị nhất định như áp kế, gia tốc áp điện và các thiết bị tương tự khác.
What is the Piezoelectricity? - Definition
Piezoelectricity is the electric charge that accumulates in certain materials when mechanical force or stress is applied to them. It is used in a number of different engineering, manufacturing, telecommunication and computer systems that capture mechanically induced energy and transform it into electric power.
Understanding the Piezoelectricity
Piezoelectricity is primarily used as input for certain components such as actuators, sensors and oscillators. It is used to detect voltages, sound waves, electronic frequency, pressure and mechanical movements. The aforementioned components use the electric charge generated from a piezoelectric material for certain processes or functions. For example, a crystal oscillator uses piezoelectricity to deliver stable clock signals to the integrated circuits in computers and cellphones. Piezoelectricity is also commonly used in certain devices such as piezometers, piezoelectric accelerometers and other similar devices.
Thuật ngữ liên quan
- Pressure Sensor
- Piezoelectric Accelerometer
- Motion Sensor
- Touch Sensor
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
- Server Cage
Source: Piezoelectricity là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm