Fragmentation

Định nghĩa Fragmentation là gì?

FragmentationPhân mảnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fragmentation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Phân mảnh, trong bối cảnh của một đĩa cứng, là một tình trạng trong đó các nội dung của một tập tin được lưu trữ tại các địa điểm khác nhau trên đĩa chứ không phải là trong một không gian tiếp giáp. Đây quả trong việc sử dụng hiệu quả không gian lưu trữ cũng như suy thoái hiệu suất thường xuyên. Người dùng thường xuyên tạo, chỉnh sửa, xóa và lưu các tập tin. hệ thống back-end điều hành (OS) liên tục lưu trữ các tập tin trên ổ đĩa cứng, mà chắc chắn sẽ tạo các file nằm rải rác. Khi phân mảnh xảy ra, hệ điều hành cần phải củng cố các file lưu trữ để tăng cường chế biến hiệu quả.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phân mảnh, mà sẽ xảy ra khi nội dung của một tập tin duy nhất được lưu trữ trong một không gian không tiếp giáp, xảy ra ba hình thức:

What is the Fragmentation? - Definition

Fragmentation, in the context of a hard disk, is a condition in which the contents of a single file are stored in different locations on the disk rather than in a contiguous space. This results in inefficient use of storage space as well as occasional performance degradation. Users frequently create, modify, delete and save files. Back-end operating systems (OS) continuously store these files on hard drives, which inevitably creates scattered files. When fragmentation occurs, the OS needs to consolidate stored files to enhance processing efficiency.

Understanding the Fragmentation

Fragmentation, which happens when the contents of a single file are stored in a non-contiguous space, occurs three forms:

Thuật ngữ liên quan

  • Disk Defragmentation
  • Memory Management
  • Android Fragmentation
  • Operating System (OS)
  • Memory Management Unit (MMU)
  • Data Management
  • New Technology File System (NTFS)
  • File Allocation Table (FAT)
  • External Hard Drive
  • Autonomic Computing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *