Ringtone

Định nghĩa Ringtone là gì?

RingtoneNhạc chuông. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ringtone - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một nhạc chuông là âm thanh có thể nghe được phát ra bởi một điện thoại để cảnh báo cho chủ sở hữu về cuộc gọi đến. Trong khi một điện thoại cố định truyền thống cũng âm thanh nhạc chuông, nhạc chuông hạn có liên quan chặt chẽ hơn với các hiệu ứng âm thanh hoặc những giai điệu phát ra bởi một chiếc điện thoại di động.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khi công nghệ di động vẫn còn trong giai đoạn phôi thai, hầu hết các điện thoại di động chỉ có khả năng tạo nhạc đơn âm. Đây là loại nhạc chuông sử dụng công nghệ trình tự cơ bản và tạo ra một loạt các nốt nhạc chơi cùng một lúc sử dụng một công cụ duy nhất.

What is the Ringtone? - Definition

A ringtone is the audible sound emitted by a telephone to alert the owner about an incoming call. While a traditional landline phone also sounds a ring tone, the term ringtone is more closely associated with the sound effects or melodies emitted by a mobile phone.

Understanding the Ringtone

When cellular technology was still in its infancy, most cellular phones were only capable of generating monophonic tones. This type of ringtone utilizes basic sequencing technology and creates a series of musical notes played one at a time using a single instrument.

Thuật ngữ liên quan

  • BlackBerry
  • Cellular Phone
  • Smartphone
  • iPhone
  • Caller Ringback Tone (RBT)
  • Polyphonic Ringtone
  • Companion Virus
  • Destructive Trojan
  • 3-D Software
  • QuickTime

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *