G.703

Định nghĩa G.703 là gì?

G.703G.703. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ G.703 - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

G.703 là một tiêu chuẩn để truyền trên các tàu sân bay kỹ thuật số, thường T1 và E1 kết nối. Tiêu chuẩn này được tạo ra bởi CCITT và sử dụng điều chế xung mã để mã hóa dữ liệu bằng giọng nói. Nó sử dụng một trong hai sự cân cáp xoắn đôi hoặc cáp đồng trục không cân bằng, với dịch vụ cân bằng được nhiều hơn phổ biến trên toàn thế giới.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

G.703 sử dụng điều chế xung mã với tốc độ bit giữa 64 Kbps và 2,048 Mbps. Các tiêu chuẩn thường được sử dụng để kết nối cầu, router, multiplexers và thiết bị mạng khác. G.703 sử dụng một trong hai cân 120-ohm cáp xoắn cặp hoặc không cân bằng 75-ohm cáp đồng trục. Trên thế giới, dịch vụ cân bằng là hầu hết sử dụng rộng rãi, nhưng dịch vụ không cân bằng là phổ biến hơn ở Anh và Hà Lan. Các Cung EEC Mạng Mở tiêu chuẩn được thiết kế để thực hiện dịch vụ cân bằng có sẵn trên khắp Châu Âu.

What is the G.703? - Definition

G.703 is a standard for transmitting over digital carriers, typically T1 and E1 connections. The standard was created by the CCITT and uses pulse-code modulation to encode voice data. It uses either balanced twisted-pair cables or unbalanced coaxial cable, with balanced service being more common around the world.

Understanding the G.703

G.703 uses pulse-code modulation with bit rates between 64 Kbps and 2.048 Mbps. The standard is mostly used for connecting bridges, routers, multiplexers and other networking equipment. G.703 uses either balanced 120-ohm twisted-pair cable or unbalanced 75-ohm coaxial cable. Worldwide, balanced service is the most widely used, but unbalanced service is more common in the U.K. and the Netherlands. The EEC Open Network Provision standard is intended to make balanced service available throughout Europe.

Thuật ngữ liên quan

  • Voice Over Internet Protocol Gateway (VoIP Gateway)
  • T1 Line
  • Signaling System No.7 (SS7)
  • Pulse Code Modulation (PCM)
  • Twisted-Pair Cable
  • Coaxial Cable
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *