Nanofabrication

Định nghĩa Nanofabrication là gì?

NanofabricationNếu cứ mãi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nanofabrication - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Nếu cứ mãi đề cập đến quá trình thiết kế của vật liệu nano và các thiết bị được đo bằng nanomet. Một nanomet là một phần triệu (10-9) của một mét. Vi chế tạo giúp trong xử lý song song của vật liệu trên một quy mô lớn. Nó là một phương pháp hiệu quả chi phí theo đó nền kinh tế có quy mô lớn được sản xuất bằng cách sử dụng máy móc thiết bị tương tự và thiết kế và lượng nhỏ chất.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Vi chế tạo sử dụng công nghệ nhà nước-of-the-art và chủ yếu được sử dụng trong sản xuất các vi mạch công nghệ cao, vi điều khiển và các loại chip silicon. Vi chế tạo cũng là một sự quan tâm ngày càng tăng đối với các nhà khoa học làm việc trong quân đội, hàng không vũ trụ và các ngành công nghiệp y tế. giao dịch vi chế tạo với các tính chất của các nguyên tử trong một vật liệu và tìm cách để tiết kiệm không gian, thời gian và tiền bạc so với các thiết bị lớn.

What is the Nanofabrication? - Definition

Nanofabrication refers to the design process of nanomaterial and devices that are measured in nanometers. One nanometer is one millionth (10-9) of a meter. Nanofabrication helps in parallel processing of material over a large scale. It is a cost-effective method whereby large-scale economy is manufactured using the same machinery and design and small amount of material.

Understanding the Nanofabrication

Nanofabrication uses state-of-the-art technology and is mostly used in manufacturing of high-tech microchips, microcontrollers and other types of silicon chips. Nanofabrication is also a growing interest for scientists working in the military, aerospace and medical industries. Nanofabrication deals with the properties of atoms in a material and finding ways to save space, time and money compared to large devices.

Thuật ngữ liên quan

  • Nanotechnology
  • Nanochip
  • Integrated Circuit (IC)
  • Memory Chip
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *