Screencast

Định nghĩa Screencast là gì?

ScreencastScreencast. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Screencast - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một hình màn ảnh là một quay video kỹ thuật số của màn hình hoặc máy tính để bàn hoàn chỉnh của người dùng với thời gian thực hoặc tường thuật sau chỉnh sửa. Nó thường được thực hiện như một video hướng dẫn cho phép người xem đi theo chính xác những gì gia sư / người kể chuyện đang làm. Nó có liên quan đến các ảnh chụp màn hình hạn, nhưng trong khi một ảnh chụp màn hình chỉ là một hình ảnh duy nhất của nội dung của một màn hình máy tính, một screencast là một quay video đầy đủ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một hình màn ảnh cơ bản là một ghi âm của những gì đang xảy ra trên màn hình của người dùng cũng như tường thuật của người dùng. Nó rất hữu ích cho việc giảng dạy và các cuộc biểu tình hoặc cho việc tích hợp công nghệ trong hệ thống giáo dục. Các ứng dụng khác bao gồm phát triển phần mềm và báo cáo lỗi, nơi xét nghiệm có thể tái tạo các lỗi trong một ghi chép và cung cấp tường thuật, thay thế bất kỳ văn bản thuyết minh có khả năng không rõ ràng.

What is the Screencast? - Definition

A screencast is a digital video recording of a user's screen or desktop complete with real-time or post-edited narration. It is often done as a video tutorial to allow viewers to follow exactly what the tutor/narrator is doing. It is related to the term screenshot, but whereas a screenshot is just a single image of the content of a computer screen, a screencast is a full video recording.

Understanding the Screencast

A screencast is basically a recording of what is happening on a user's screen as well as the user's narration. It is very useful for teaching and demonstrations or for integrating technology in educational systems. Other uses include software development and bug reporting, where testers can recreate the bugs in a recording and provide narration, replacing any potentially unclear written explanations.

Thuật ngữ liên quan

  • Screenshot
  • Screen Sharing
  • Google Chromecast
  • Video Blog (Vlog)
  • Video Streaming
  • ITunes
  • Sound Card
  • Chroma Key
  • Component Video
  • Intercast

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *