Định nghĩa Visual Studio .NET là gì?
Visual Studio .NET là Visual Studio .NET. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Visual Studio .NET - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Visual Studio .NET là một môi trường phát triển Microsoft tích hợp (IDE) có thể được sử dụng để phát triển console, giao diện người dùng đồ họa (GUI), Windows Forms, dịch vụ Web và các ứng dụng Web.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Để cải thiện chức năng ở nhiều cấp độ, các plug-in có thể được thêm vào để cung cấp hỗ trợ cho các hệ thống kiểm soát nguồn, trong khi biên tập ngôn ngữ miền cụ thể và thiết kế trực quan là ví dụ về bộ công cụ mới có thể được bổ sung qua các plug-ins.
What is the Visual Studio .NET? - Definition
Visual Studio .NET is a Microsoft-integrated development environment (IDE) that can be used for developing consoles, graphical user interfaces (GUIs), Windows Forms, Web services and Web applications.
Understanding the Visual Studio .NET
To improve functionality at many levels, plug-ins may be added to provide support for source-control systems, while domain-specific language editors and visual designers are examples of new tool sets that may be added via these plug-ins.
Thuật ngữ liên quan
- C Programming Language (C)
- Java
- .NET Framework (.NET)
- Software Framework
- Windows CE
- Abstract State Machine Language (AsmL)
- Visual Studio Express (VSE)
- Software Visualization
- Commit
- Access Modifiers
Source: Visual Studio .NET là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm