Negawatt

Định nghĩa Negawatt là gì?

NegawattNegawatt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Negawatt - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một “negawatt,” nghĩa đen là một tiêu cực hoặc một megawatt nghịch đảo, là một đơn vị giả thuyết quyền lực để đo lượng năng lượng lưu (trong MW) do tiêu thụ điện năng hiệu quả.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trên khuôn mặt của nó, “negawatt” nghe có vẻ như một thuật ngữ mà chỉ đơn giản là đại diện cho cắt giảm tiêu thụ năng lượng và cải thiện một lượng khí thải carbon. Những ứng dụng chính của thuật ngữ liên quan đến các tình huống mà các công ty tiết kiệm năng lượng và sau đó bán lại cho lưới điện. Có một cái gì đó gọi là một ngành công nghiệp theo yêu cầu-phản ứng trông chặt chẽ ở mức tiêu thụ năng lượng, nơi tiết kiệm một megawatt có thể tạo ra một số loại lợi nhuận hoặc doanh thu. Các công ty có thể làm điều này bằng cách thay đổi hệ thống sưởi, làm mát và hệ thống ống nước, và sử dụng năng lượng mặt trời hoặc các loại chiến lược.

What is the Negawatt? - Definition

A “negawatt,” which literally means a negative or an inverse megawatt, is a hypothetical unit of power for measuring the amount of energy saved (in megawatts) because of efficient power consumption.

Understanding the Negawatt

On the face of it, “negawatt” may sound like a term that simply represents cutting down energy consumption and improving a carbon footprint. The main uses of the term involve situations where companies save energy and then sell it back to electrical grids. There is something called a demand-response industry that looks closely at levels of energy consumption, where saving a megawatt can generate certain types of profit or revenue. Companies can do this by altering heating, cooling and plumbing systems, and using solar power or other kinds of strategies.

Thuật ngữ liên quan

  • Watt
  • Chief Green Officer (CGO)
  • Greenware
  • Greenfield Deployment
  • Energy Star
  • Clean Computing
  • Paperless Office
  • Smart Grid
  • Virtualization
  • Data Center Management

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *