Machine Vision (MV)

Định nghĩa Machine Vision (MV) là gì?

Machine Vision (MV)Máy Vision (MV). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Machine Vision (MV) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Máy tầm nhìn (MV) là một công nghệ cơ khí-quang-điện tử-phần mềm tích hợp mà làm cho sử dụng các thiết bị đo đạc quang học, video kỹ thuật số, cảm biến điện từ, cơ khí và công nghệ xử lý hình ảnh. Mục tiêu của công nghệ là quang học và không tiếp xúc cảm nhận và phân tích một hình ảnh thực để cung cấp thêm thông tin. công nghệ thị giác máy được sử dụng rộng rãi trong việc giám sát và kiểm soát một loạt các ứng dụng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Làm cho thị giác máy sử dụng phần cứng và phần mềm tiên tiến để thực hiện chức năng tương tự như mắt người, nhưng với tốc độ lớn hơn và độ chính xác cao hơn. Nó có thể xem như là một sự kết hợp của mắt người với trí tuệ nhân tạo. làm cho thị giác máy sử dụng các kỹ thuật xử lý hình ảnh và sau đó các kỹ thuật phân tích hình ảnh. hệ thống thị giác máy thường được tích hợp với các hệ thống bên ngoài khác. Thị giác máy chủ yếu được sử dụng trong các nhiệm vụ như phân loại, đo, đếm, định vị, giải mã, quan sát và hướng dẫn robot.

What is the Machine Vision (MV)? - Definition

Machine vision (MV) is an integrated mechanical-optical-electronic-software technology which makes use of optical instrumentation, digital video, electromagnetic sensing, mechanics and image processing technology. The technology's goal is optical and non-contact sensing to receive and analyze a real image in order to provide more information. Machine vision technology is widely used in monitoring and controlling a wide range of applications.

Understanding the Machine Vision (MV)

Machine vision makes use of advanced hardware and software to perform functions similar to the human eye, but with greater speed and higher precision. It can viewed as a combination of the human eye with artificial intelligence. Machine vision makes use of image processing techniques and then image analysis techniques. Machine vision systems are often integrated with other external systems. Machine vision is largely used in tasks such as sorting, measurement, counting, locating, decoding, observing and robot guidance.

Thuật ngữ liên quan

  • Machine Vision System (MVS)
  • Optical Media
  • Remote Sensing
  • Image Processing
  • Vision Processing Unit (VPU)
  • Edge Detection
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *