Định nghĩa FoxPro là gì?
FoxPro là FoxPro. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ FoxPro - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
FoxPro là một cơ sở dữ liệu về thủ tục ngôn ngữ lập trình quan hệ. Mặc dù ban đầu được phát triển bởi Fox Software vào năm 1984, công ty sau sáp nhập với Microsoft vào năm 1992. FoxPro được tích hợp như một phần của Visual Studio của Microsoft.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thư mục gốc của VFP là FoxBASE, được phát triển cho hệ điều hành DOS của Fox Software. VFP sau đó thành công là một trong những sản phẩm 32-bit đầu tiên dành cho Windows 95.
What is the FoxPro? - Definition
FoxPro is a relational database procedural programming language. Though it was initially developed by Fox Software in 1984, the company later merged with Microsoft in 1992. FoxPro was integrated as part of Microsoft’s Visual Studio.
Understanding the FoxPro
The root of VFP is FoxBASE, which was developed for DOS by Fox Software. VFP then succeeded as one of the first 32-bit products for Windows 95.
Thuật ngữ liên quan
- Visual Basic (VB)
- Database (DB)
- Structured Query Language (SQL)
- Extensible Markup Language (XML)
- Java
- Hypertext Markup Language (HTML)
- Commerce XML (cXML)
- Object-Oriented Programming (OOP)
- Commit
- Access Modifiers
Source: FoxPro là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm