Định nghĩa Telegraphy là gì?
Telegraphy là Điện báo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Telegraphy - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Điện báo là việc truyền tải đường dài của thông điệp bằng văn bản. Từ xuất phát từ những lời tele Hy Lạp (xa, hoặc ở một khoảng cách) và graphein (để viết). Điện báo được sử dụng để liên lạc từ xa giữa các điểm ở xa liên quan đến tín hiệu được mã hóa. lưu lượng internet hiện đại ngày nay là một hình thức điện báo, nhưng thuật ngữ này thường được kết hợp với các hình thức di sản của viễn thông.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Truyền thông tại một khoảng cách có một lịch sử lâu dài đáng ngạc nhiên. Từ thời xa xưa, nhân loại đã tìm thấy cách thông minh để gửi tin nhắn vượt quá tầm nghe. tín hiệu khói và ngọn đuốc đã được sử dụng như phương tiện truyền thông viễn thông, thường để gửi tin tức về chiến tranh hoặc hướng dẫn cho diễn tập quân sự.
What is the Telegraphy? - Definition
Telegraphy is the long-distance transmission of written messages. The word comes from the Greek words tele (far off, or at a distance) and graphein (to write). Telegraphy is used for remote communication between distant points involving coded signals. Modern-day internet traffic is a form of telegraphy, but the term is normally associated with legacy forms of telecommunications.
Understanding the Telegraphy
Communications at a distance has a surprisingly long history. From earliest times, mankind has found clever ways to send messages beyond earshot. Smoke signals and torches were used as telecommunications media, often to send news of war or instructions for military maneuvers.
Thuật ngữ liên quan
- Communication Media
- Communications System
- Telecommunications
- Internet
- Morse Code
- Semaphore
- Bus Mastering
- Chat
- Presence
- IEEE 802.11e
Source: Telegraphy là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm