Online Banking

Định nghĩa Online Banking là gì?

Online BankingNgân hàng trực tuyến. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Online Banking - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Ngân hàng trực tuyến liên quan đến dịch vụ mà người gửi tiền có thể quản lý nhiều khía cạnh của tài khoản của họ qua Internet ngân hàng, chứ không phải đến thăm một chi nhánh hoặc sử dụng điện thoại. Ngân hàng trực tuyến thường bao gồm một kết nối an toàn thông tin ngân hàng qua máy tính ở nhà của người gửi tiền hoặc thiết bị khác.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngân hàng trực tuyến cung cấp một số lợi ích chính cho người gửi tiền. Nó cung cấp một cái nhìn thời gian thực của tài chính và loại bỏ sự cần thiết của nhiều lần để một nhân viên giao dịch ngân hàng. Nó cũng có thể chiếm chỗ của cân bằng một sổ séc, nhiệm vụ tẻ nhạt khác chung cho ngân hàng dựa trên giấy tờ. Người gửi tiền có thể giám sát từng giao dịch trong một giao diện người dùng truy cập để hiểu làm thế nào các khoản tín dụng, tiền gửi, các khoản khấu trừ và thanh toán ảnh hưởng đến số dư tài khoản của họ.

What is the Online Banking? - Definition

Online banking refers to banking services where depositors can manage more aspects of their accounts over the Internet, rather than visiting a branch or using the telephone. Online banking typically is comprised of a secure connection to banking information through the depositor’s home computer or another device.

Understanding the Online Banking

Online banking offers several main benefits to depositors. It provides a real-time view of finances and eliminates the need for numerous visits to a bank teller. It can also take the place of balancing a checkbook and other tedious tasks common to paper-based banking. Depositors can monitor each transaction in an accessible user interface to understand how credits, deposits, deductions and payments affect their account's balance.

Thuật ngữ liên quan

  • Click-and-Mortar
  • Firewall Bank Account
  • Online Service
  • Automated Broker Software (ABI Software)
  • Automated Clearing House Network (ACH Network)
  • Direct Payment
  • Wi-Fi Alliance
  • Compliance
  • Abandonment
  • Affiliate Agreement

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *