Định nghĩa Asynchronous Learning là gì?
Asynchronous Learning là Asynchronous Learning. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Asynchronous Learning - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Học tập không đồng bộ là một kỹ thuật giảng dạy sinh viên làm trung tâm, trong đó tài nguyên học tập trực tuyến được sử dụng để cho phép chia sẻ thông tin giữa người trong một mạng. Trong học tập không đồng bộ, chia sẻ thông tin không bị giới hạn bởi vị trí hoặc thời gian.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Học tập không đồng bộ tạo điều kiện cho mối quan hệ công việc giữa giáo viên và học viên, ngay cả khi những người tham gia không online cùng lúc, mang lại một mức độ cao của sự linh hoạt để e-learning. Bản chất không đồng bộ tham gia là chìa khóa để lựa chọn khóa học trực tuyến. Điều này cho phép người tham gia để kết hợp giáo dục với gia đình, công việc và trách nhiệm khác.
What is the Asynchronous Learning? - Definition
Asynchronous learning is a student-centered teaching technique in which online learning resources are used to enable information sharing between people in a network. In asynchronous learning, information sharing is not limited by place or time.
Understanding the Asynchronous Learning
Asynchronous learning facilitates work relations between teachers and learners, even if the participants are not online at the same time, bringing a high degree of flexibility to e-learning. The asynchronous nature of participation is key to online course options. This allows participants to combine education with family, work and other responsibilities.
Thuật ngữ liên quan
- Synchronous Learning
- Asynchronous Communication
- Backsourcing
- Cloud Provider
- Data Mart
- Retrosourcing
- Cloud Portability
- Composite Applications
- Financial Software
- Legacy Application
Source: Asynchronous Learning là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm