Định nghĩa Digital Fingerprinting là gì?
Digital Fingerprinting là Digital Fingerprinting. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Fingerprinting - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Fingerprinting kỹ thuật số là việc xác định các tập tin dữ liệu lớn hoặc các công trình sử dụng thông tin cắt ngắn. Một thuật toán dấu vân tay là một trong đó làm giảm một dữ liệu lớn hơn thiết lập để một tập dữ liệu rất nhỏ, đôi khi được gọi là một chuỗi bit, để thúc đẩy xác định hiệu quả và các giao thức tìm kiếm.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một loại thuật toán dấu vân tay thông thường được gọi là một hàm băm. Những chức năng thay đổi một tập dữ liệu lớn hơn, đôi khi được gọi là một chìa khóa, vào một tập hợp dữ liệu ngắn hơn, có thể được gọi là băm. Những mảnh thay đổi dữ liệu giúp đỡ kỹ thuật làm cho việc tìm kiếm nhanh nhẹn hơn.
What is the Digital Fingerprinting? - Definition
Digital fingerprinting is the identification of large data files or structures using truncated information. A fingerprinting algorithm is one that reduces a larger data set to a very small data set, sometimes called a bit string, to promote efficient identification and search protocols.
Understanding the Digital Fingerprinting
One type of common fingerprint algorithm is called a hash function. These functions change a larger data set, sometimes known as a key, into a shorter data set, which may be called a hash. These altered pieces of data help make search techniques more agile.
Thuật ngữ liên quan
- Internet Privacy
- Hash Function
- Big Data
- Data
- Bit Shifting
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
- Browser Modifier
Source: Digital Fingerprinting là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm