Facebooking

Định nghĩa Facebooking là gì?

FacebookingFacebooking. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Facebooking - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Facebooking là thuật ngữ Internet mà đề cập đến các hành vi khai thác gỗ trên và sử dụng Facebook, một trang web phổ biến phương tiện truyền thông xã hội. Facebooking có thể bao gồm việc cập nhật trạng thái, đăng video, hình ảnh hoặc liên kết hoặc cho ý kiến ​​về bài viết do Facebook của người dùng "bạn bè."

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Facebook được thành lập vào năm 2004 để cho phép sinh viên đại học để kết nối. Nó đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để tương tác trực tuyến, với nhiều người sử dụng đăng nhập nhiều lần mỗi ngày. Tính đến năm 2011, Facebook đã có hơn 800 triệu người dùng tích cực. Thuật ngữ Facebooking cũng tương tự như trong ý nghĩa để "Googling", thuật ngữ dùng để mô tả các hành động tiến hành một tìm kiếm trên công cụ tìm kiếm của Google. Khi một tên sản phẩm đến được sử dụng như một danh từ, đây là một dấu hiệu rõ ràng về sự siêu việt của nó từ một thương hiệu đơn thuần hoặc công cụ để một phần chung của cuộc sống hàng ngày.

What is the Facebooking? - Definition

Facebooking is Internet jargon that refers to the act of logging on and using Facebook, a popular social media website. Facebooking can include making status updates, posting videos, photos or links or commenting on posts made by the user's Facebook "friends."

Understanding the Facebooking

Facebook was founded in 2004 to allow college students to connect. It has since become one of the most popular ways to interact online, with many users logging in several times each day. As of 2011, Facebook had more than 800 million active users. The term Facebooking is similar in significance to "Googling," the term used to describe the act of conducting a search on the Google search engine. When a product name comes to be used as a noun, this a clear sign of its transcendence from a mere brand or tool to a common part of everyday life.

Thuật ngữ liên quan

  • Facebook
  • Facebook Wall
  • Facebook News Feed
  • Facebook Status
  • Facebook Like Button
  • Social Media Fatigue
  • Internet Addiction
  • Google
  • Browser Modifier
  • Clickjack Attack

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *