Định nghĩa Database Management System (DBMS) là gì?
Database Management System (DBMS) là Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Database Management System (DBMS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS) là một gói phần mềm được thiết kế để xác định, thao tác, truy xuất và quản lý dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu. Một DBMS thường thao túng các dữ liệu chính nó, định dạng dữ liệu, tên trường, cấu trúc hồ sơ và cấu trúc tập tin. Nó cũng định nghĩa quy tắc để xác nhận và thao tác dữ liệu này.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu nhận được hướng dẫn từ một quản trị cơ sở dữ liệu (DBA) và phù hợp chỉ thị các hệ thống để thực hiện những thay đổi cần thiết. Những lệnh này có thể được để tải, lấy hoặc sửa đổi dữ liệu hiện có từ hệ thống.
What is the Database Management System (DBMS)? - Definition
A database management system (DBMS) is a software package designed to define, manipulate, retrieve and manage data in a database. A DBMS generally manipulates the data itself, the data format, field names, record structure and file structure. It also defines rules to validate and manipulate this data.
Understanding the Database Management System (DBMS)
A database management system receives instruction from a database administrator (DBA) and accordingly instructs the system to make the necessary changes. These commands can be to load, retrieve or modify existing data from the system.
Thuật ngữ liên quan
- Relational Database (RDB)
- Flat Database
- Object-Oriented Database (OODB)
- Hierarchical Database
- Referential Integrity (RI)
- Active Database Management System (ADBMS)
- Sargeable
- Application Development Facility
- Embedded Database
- Data Modeling
Source: Database Management System (DBMS) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm