Định nghĩa Embedded Java là gì?
Embedded Java là Nhúng Java. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Embedded Java - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Nhúng Java là một tập hợp các công nghệ Java được thiết kế cho các lập trình hệ thống nhúng, hoặc máy tính với các chức năng chuyên dụng. Ví dụ về các hệ thống nhúng bao gồm:
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Có hai loại nhúng Java:
What is the Embedded Java? - Definition
Embedded Java is a set of Java technologies designed for programming embedded systems, or computers with dedicated functions. Examples of embedded systems include:
Understanding the Embedded Java
There are two types of embedded Java:
Thuật ngữ liên quan
- Java
- Java Runtime Environment (JRE)
- Java Platform Micro Edition (Java ME)
- Mobile Phone
- Android Market
- Global Positioning System (GPS)
- Integrated Development Environment - .NET (IDE)
- BeanShell
- Commit
- Access Modifiers
Source: Embedded Java là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm