Định nghĩa Cyberlibel là gì?
Cyberlibel là Cyberlibel. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cyberlibel - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Cyberlibel là bất kỳ phỉ báng không chính xác hoặc injuriously viết kích hoạt thông qua phương tiện điện tử, bao gồm Internet, truyền thông xã hội, email và các trang web. Cyberlibel tạo ra ngay lập tức và thiệt hại uy tín irrevokable. Giống như phỉ báng thông luật, cyberlibel là phỉ báng, chia sẻ với ít nhất một nạn nhân của bên thứ ba và xác định rõ ràng (s). Phòng thủ bao gồm "nhận xét công bằng", "sự thật trong bản Tuyên Bố / biện minh" hay, ít thường xuyên, "đặc quyền có năng lực." Cyberlibel không nên nhầm lẫn với vu khống.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đây nét 150 tuổi của tội phỉ báng là một tiêu chuẩn Bắc Mỹ:
What is the Cyberlibel? - Definition
Cyberlibel is any inaccurately or injuriously written defamation triggered via electronic means, including the Internet, social media, email and websites. Cyberlibel creates instant and irrevokable reputation damage. Like common law libel, cyberlibel is defamatory, shared with at least one third party and plainly identifies victim(s). Defenses include "fair comment," "truth in statement/justification" or, less frequently, "qualified privilege." Cyberlibel should not be confused with slander.
Understanding the Cyberlibel
This 150 year-old definition of libel is a North American standard:
Thuật ngữ liên quan
- World Wide Web (WWW)
- Internet
- Digital Detox
- Fraud over Internet Protocol (FoIP)
- Cyberlaw
- Internet Privacy
- Cybercrime
- Cyberspace
- Cyberstalking
- Banker Trojan
Source: Cyberlibel là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm