Định nghĩa Database Encryption and Decryption là gì?
Database Encryption and Decryption là Cơ sở dữ liệu mã hóa và giải mã. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Database Encryption and Decryption - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Mã hóa cơ sở dữ liệu là quá trình chuyển đổi dữ liệu, trong một cơ sở dữ liệu, định dạng văn bản đơn giản vào một văn bản mật mã vô nghĩa bằng phương tiện của một thuật toán phù hợp.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mã hóa một cơ sở dữ liệu rất tốn kém và đòi hỏi không gian lưu trữ hơn so với dữ liệu gốc. Các bước trong việc mã hóa cơ sở dữ liệu là:
What is the Database Encryption and Decryption? - Definition
Database encryption is the process of converting data, within a database, in plain text format into a meaningless cipher text by means of a suitable algorithm.
Understanding the Database Encryption and Decryption
Encryption of a database is costly and requires more storage space than the original data. The steps in encrypting a database are:
Thuật ngữ liên quan
- Cipher
- Key
- Database (DB)
- SQL Server
- Oracle Database (Oracle DB)
- Encryption Algorithm
- Encryption Key Management
- Cryptanalysis
- Key Length
- Transparent Data Encryption (TDE)
Source: Database Encryption and Decryption là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm