Định nghĩa Rights Clearance là gì?
Rights Clearance là Giải phóng mặt bằng quyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rights Clearance - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Giải phóng mặt bằng quyền là một quá trình toàn diện và nhiều lớp chuyển giao quyền sử hữu trí tuệ để tạo điều kiện việc sử dụng các công trình kết hợp cho một sản hoặc sự kiện. giải phóng mặt bằng quyền là một quá trình kinh doanh chủ chốt cho các tác giả, nghệ sĩ, nhạc sĩ, sở hữu nội dung Web và nhà sản xuất phim / TV.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Giải phóng mặt bằng quyền đòi hỏi sự chú ý chi tiết cho tất cả các yếu tố công việc bảo vệ và liên quan đến pháp luật liên quan đến bằng sáng chế, bản quyền, nhãn hiệu hàng hóa, bảo mật, phỉ báng và công khai. Luật bản quyền bảo vệ sở hữu trí tuệ mức độ khác nhau, tùy thuộc vào loại công việc tạo ra và đất nước của tác giả cư trú.
What is the Rights Clearance? - Definition
Rights clearance is a comprehensive and multilayered process of licensing intellectual property to facilitate the use of combined works for a production or event. Rights clearance is a key business process for authors, artists, musicians, Web content owners and film/TV producers.
Understanding the Rights Clearance
Rights clearance requires detailed attention to all protected work elements and involves laws related to patent, copyright, trademark, privacy, defamation and publicity. Copyright law protects intellectual property to varying degrees, depending on the type of work created and the author's country of residence.
Thuật ngữ liên quan
- Digital Rights Management (DRM)
- Right Holder
- Digital Rights
- Secure Digital Music Initiative (SDMI)
- Digital Millennium Copyright Act (DMCA)
- Intellectual Property (IP)
- Berne Convention for the Protection of Literary and Artistic Works (Berne Convention)
- Geoblocking
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
Source: Rights Clearance là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm