Định nghĩa Layered Authentication là gì?
Layered Authentication là Layered xác thực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Layered Authentication - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xác thực Layered là một an ninh thông tin (IS) kỹ thuật quản lý, trong đó bản sắc của một hệ thống cá nhân hoặc được xác minh bởi nhiều hơn một quá trình xác thực. Nó cung cấp nhiều cấp độ xác thực, tùy thuộc vào giao dịch, hệ thống cơ bản, môi trường hoạt động.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Layered Authentication? - Definition
Layered authentication is an information security (IS) management technique in which the identity of an individual or system is verified by more than one authentication process. It provides multiple levels of authentication, depending on the underlying transaction, system or operational environment.
Understanding the Layered Authentication
Thuật ngữ liên quan
- Authentication
- Authentication Server
- Multi-Factor Authentication (MFA)
- Endpoint Authentication
- Two-Factor Authentication
- Hardware Authenticator
- Identity and Access Management (IAM)
- Strong Authentication
- Banker Trojan
- Binder
Source: Layered Authentication là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm